• Sách
  • 491.73 PAM
    Русско-английский разговорник по внешнеэкономическим связям =

DDC 491.73
Tác giả CN Памухина Л. Г.
Nhan đề Русско-английский разговорник по внешнеэкономическим связям = Russian-English phrasebook on foreign economic relations / Л. Г. Памухина, С. Н. Любимцева, Т. В. Дворникова,..
Thông tin xuất bản Mockba : Рус. яз., 1993
Mô tả vật lý 654 с. ; 20 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập thày Nguyễn Văn Chiến
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Cụm từ-Kinh tế
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Cụm từ
Từ khóa tự do Kinh tế đối ngoại
Từ khóa tự do Từ điển Nga - Anh
Tác giả(bs) CN Дворникова, Т. В.
Tác giả(bs) CN Любимцева, С. Н.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000141117
000 00000nam#a2200000u##4500
00170024
0021
004154D7361-B46A-47AC-B533-CF099E6B5972
005202405030823
008240502s1993 ru rus
0091 0
020 |a5200006287
039|a20240503082304|btult|c20240502154935|dmaipt|y20240502154827|zmaipt
0410 |aeng
0410 |arus
044 |aru
08204|a491.73|bPAM
1001 |aПамухина Л. Г.
24510|aРусско-английский разговорник по внешнеэкономическим связям = |bRussian-English phrasebook on foreign economic relations / |cЛ. Г. Памухина, С. Н. Любимцева, Т. В. Дворникова,..
260 |aMockba : |bРус. яз., |c1993
300 |a654 с. ; |c20 cm.
500|aBộ sưu tập thày Nguyễn Văn Chiến
65017|aTiếng Nga|xCụm từ|xKinh tế
6530 |aTiếng Nga
6530 |aKinh tế
6530 |aCụm từ
6530 |aKinh tế đối ngoại
6530 |aTừ điển Nga - Anh
7001 |aДворникова, Т. В.
7001 |aЛюбимцева, С. Н.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000141117
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000141117 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 PAM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào