DDC
| 138 |
Tác giả CN
| 허영만. |
Nhan đề
| 꼴 1 - 4. / 허영만 글ã그림. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 위즈덤하우스, 2008-2010. |
Mô tả vật lý
| 9책 :전부천연색삽화 ; 22 cm. |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh. |
Từ khóa tự do
| 만화, 한국만화 |
Từ khóa tự do
| 만화책 |
Từ khóa tự do
| 만화책 |
Từ khóa tự do
| 한국만화 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000047056, 000047197, 000049209, 000049338 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(5): 000046907, 000047075, 000047193, 000048716, 000049200 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30574 |
---|
008 | 110311s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170326 |
---|
039 | |a20110311000000|bhangctt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a138|bHEO |
---|
090 | |a138|bHEO |
---|
100 | 0 |a허영만. |
---|
245 | 10|a꼴 1 - 4. /|c허영만 글ã그림. |
---|
260 | |a서울 :|b위즈덤하우스,|c2008-2010. |
---|
300 | |a9책 :전부천연색삽화 ;|c22 cm. |
---|
653 | |aTruyện tranh. |
---|
653 | |a만화, 한국만화 |
---|
653 | |a만화책 |
---|
653 | |a만화책 |
---|
653 | |a한국만화 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000047056, 000047197, 000049209, 000049338 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000046907, 000047075, 000047193, 000048716, 000049200 |
---|
890 | |a9|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046907
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
138 HEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047056
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
138 HEO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000047075
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
138 HEO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000047193
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
138 HEO
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000047197
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
138 HEO
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000048716
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
138 HEO
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000049200
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
138 HEO
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000049209
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
138 HEO
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000049338
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
138 HEO
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|