|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21939 |
---|
008 | 110307s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110307000000|bhangctt|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bLEA |
---|
090 | |a495.78|bLEA |
---|
100 | 0 |aLea, Huy Khoa. |
---|
245 | 10|a베트남인을 위한 한국어 회화 /|cLea Huy Khoa 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b문예림,|c2004. |
---|
300 | |a138p. :|b삽도 ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046429 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046429
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.78 LEA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào