|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30501 |
---|
008 | 110314s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169345 |
---|
039 | |a20110314000000|bhangctt|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.02|bHAN |
---|
090 | |a320.02|bHAN |
---|
100 | 1 |a한, 기홍. |
---|
245 | 10|a김대중, 희망을 위한 여정 /|c김홍균, 한기홍 지음 . |
---|
260 | |a서울 :|b고즈윈,|c2006. |
---|
300 | |a192 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aTổng thống|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aChính trị|xChính trị gia|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a정치 |
---|
653 | 0 |aTổng thống Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
700 | 1 |a한, 기홍 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049493 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049497 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049493
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.02 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049497
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.02 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào