|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26749 |
---|
005 | 202104050820 |
---|
008 | 060417s1987 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 87205121 |
---|
020 | |a0194371344 |
---|
035 | ##|a16968833 |
---|
039 | |a20210405082029|bmaipt|c20210402150616|dmaipt|y20060417000000|zhoabt |
---|
040 | |aIU|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 04|aP53|b.B93 1987 |
---|
082 | 04|a407|219|bBYG |
---|
100 | 1 |aBygate, Martin |
---|
245 | 10|aSpeaking /|cMartin Bygate |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1987 |
---|
300 | |ax, 121 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aLanguage teaching, a scheme for teacher education |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [119]-121). |
---|
650 | 00|aCommunicative competence |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNăng lực giao tiếp |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000028364, 000028380, 000028538, 000042742, 000096098-9 |
---|
890 | |a6|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028364
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
407 BYG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028380
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
407 BYG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028538
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
407 BYG
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000096098
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
407 BYG
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000096099
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
407 BYG
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000042742
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
407 BYG
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|