|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41863 |
---|
005 | 202310200952 |
---|
008 | 140620s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003800 |
---|
035 | ##|a1023472049 |
---|
039 | |a20231020095210|bmaipt|c20200408101444|dhuongnt|y20140620144559|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bHOA |
---|
100 | 0 |aHoàng, Triều Ân. |
---|
245 | 10|aCây Đàn Then người Tày và bài hát dân gian /|cHoàng Triều Ân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aĐàn Then|xVăn hóa dân gian|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài hát dân gian |
---|
653 | 0 |aDân gian |
---|
653 | 0 |aĐàn Then |
---|
653 | 0 |aTày |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080642 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080642
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 HOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào