|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30184 |
---|
008 | 110328s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a394.12|bLEE |
---|
090 | |a394.12|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 기윤. |
---|
245 | 10|a한국의 차문화 :|b바른 차생활의 필독서 /|c이기윤. |
---|
260 | |a서울 :|b남양문화,|c2008. |
---|
300 | |a237 p. :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa|xPhong tục|xUống trà|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|xTrà|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa trà. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049958 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049958
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
394.12 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào