|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37860 |
---|
008 | 130314s1981 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2218056100 |
---|
039 | |a20130314091437|banhpt|y20130314091437|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a401.9|bBAC |
---|
090 | |a401.9|bBAC |
---|
100 | 1 |aBachmann, Christian. |
---|
245 | 10|aLangage et communications sociales /|cBachmann, Christian ; Lindenfeld, Jacqueline; Simonin, Jacky. |
---|
260 | |aParis :|bHatier-CREDIF,|c1981. |
---|
300 | |a223 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aAnthropological linguistics. |
---|
650 | 00|aSociolinguistics. |
---|
650 | 17|aXã hội học|xNgôn ngữ học|xNhân học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAnthropological linguistics. |
---|
653 | 0 |aNhân học. |
---|
653 | 0 |aSociolinguistics. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aXã hội học. |
---|
700 | 1 |aLindenfeld, Jacqueline. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000071426 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071426
|
K. NN Pháp
|
|
401.9 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|