• Sách
  • 370.3 TUD
    Từ điển giáo dục học /

DDC 370.3
Nhan đề Từ điển giáo dục học / Bùi Hiền, Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh, Vũ Văn Tảo.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2001
Mô tả vật lý 519 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Bùi, Hiền
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Quỳnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Giao
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Tảo
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000003235
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000003231-4, 000003237
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000003236
000 00000cam a2200000 a 4500
0014514
0021
0044647
005202106211401
008040319s2001 vm| vie
0091 0
035##|a50642239
039|a20210621140102|bmaipt|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a370.3|bTUD
24510|aTừ điển giáo dục học /|cBùi Hiền, Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh, Vũ Văn Tảo.
260|aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2001
300|a519 tr. ;|c21 cm.
65017|aGiáo dục|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển giáo dục
6530 |aGiáo dục
6530 |aTừ điển
7000 |aBùi, Hiền
7000 |aNguyễn, Hữu Quỳnh
7000 |aNguyễn, Văn Giao
7000 |aVũ, Văn Tảo
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003235
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000003231-4, 000003237
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003236
890|a7|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003231 TK_Tiếng Việt-VN 370.3 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003232 TK_Tiếng Việt-VN 370.3 TUD Sách 2
3 000003233 TK_Tiếng Việt-VN 370.3 TUD Sách 3
4 000003235 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 370.3 TUD Sách 5
5 000003236 K. Việt Nam học 370.3 TUD Sách 6
6 000003237 TK_Tiếng Việt-VN 370.3 TUD Sách 7
7 000003234 TK_Tiếng Việt-VN 370.3 TUD Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào