|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24095 |
---|
008 | 110317s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167553 |
---|
039 | |a20110317000000|bhangctt|y20110317000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a959.7|bSOY |
---|
090 | |a959.7|bSOY |
---|
100 | 0 |a소, 영일. |
---|
245 | 10|a(경영자를 위한) 베트남 경영전략 :|b투자환경론 = Strategic management in Vietnam : investment environment /|c소영일. |
---|
260 | |a파주 :|b지구문화사,|c2008. |
---|
300 | |a665 p. :|b천연색삽화, 도표, 악보, 천연색지도 ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aHợp tác kinh tế|xViệt Nam|xHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuản lí chiến lược|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí chiến lược |
---|
653 | 0 |aHợp tác kinh tế |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045592 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045592
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
959.7 SOY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào