|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29474 |
---|
008 | 090325s1996 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8980405111 |
---|
039 | |a20090325000000|bhangctt|y20090325000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.20519|bMAS |
---|
090 | |a398.20519|bMAS |
---|
100 | 0 |a마, 해송. |
---|
245 | 10|a성난 수염 /|c마해송 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b우리교육 ,|c1996. |
---|
300 | |a175 p. :|b삽도 ;|c21 cm. |
---|
500 | |a관제 : 마해송 창작 동화집 |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aMa, Hae Song. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039883 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039883
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.20519 MAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào