|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29005 |
---|
005 | 202104051638 |
---|
008 | 080506s1992 cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333455487 |
---|
035 | ##|a1083190105 |
---|
039 | |a20210405163835|banhpt|c20190215104651|danhpt|y20080506000000|ztult |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a657|bPAR |
---|
100 | 1 |aParker, R. H. |
---|
245 | 10|aMacmillan dictionary accounting /|cR.H Parker. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHong Kong :|bMacmillan Press,|c1992 |
---|
300 | |a307 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 00|aAccounting|vDictionaries. |
---|
650 | 00|aAccounting dictionary. |
---|
650 | 17|aKế toán|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aAccounting dictionary |
---|
653 | 0 |aMacmillan dictionary |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037592, 000061922 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037592
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 PAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061922
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào