• Sách
  • 657 PAR
    Macmillan dictionary accounting /

DDC 657
Tác giả CN Parker, R. H.
Nhan đề Macmillan dictionary accounting / R.H Parker.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Hong Kong : Macmillan Press, 1992
Mô tả vật lý 307 p. ; 20 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang
Thuật ngữ chủ đề Accounting-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Accounting dictionary.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển chuyên ngành
Từ khóa tự do Accounting dictionary
Từ khóa tự do Macmillan dictionary
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Kế toán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000037592, 000061922
000 00000cam a2200000 a 4500
00119501
0021
00429005
005202104051638
008080506s1992 cc| eng
0091 0
020|a0333455487
035##|a1083190105
039|a20210405163835|banhpt|c20190215104651|danhpt|y20080506000000|ztult
0411 |aeng
044|acc
08204|a657|bPAR
1001 |aParker, R. H.
24510|aMacmillan dictionary accounting /|cR.H Parker.
250|a2nd ed.
260|aHong Kong :|bMacmillan Press,|c1992
300|a307 p. ;|c20 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang
65000|aAccounting|vDictionaries.
65000|aAccounting dictionary.
65017|aKế toán|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển chuyên ngành
6530 |aAccounting dictionary
6530 |aMacmillan dictionary
6530 |aTừ điển
6530 |aKế toán
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037592, 000061922
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037592 TK_Tiếng Anh-AN 657 PAR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000061922 TK_Tiếng Anh-AN 657 PAR Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào