• Sách
  • 809.0951 GEJ
    李白研究管窥 :

DDC 809.0951
Tác giả CN 葛景春 ,ge jing chun.
Nhan đề dịch Nhìn qua ống kính nghiên cứu Lý Bạch.
Nhan đề 李白研究管窥 : 专著 葛景春著 / 葛景春 ,ge jing chun.
Thông tin xuất bản 保定 : 河北大学出版社, 2002.
Mô tả vật lý 313 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 人物研究.
Thuật ngữ chủ đề 唐诗.
Thuật ngữ chủ đề 文学研究.
Thuật ngữ chủ đề 李白.
Thuật ngữ chủ đề Văn học-Trung Quốc-Phê bình văn học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Lý Bạch.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Từ khóa tự do Trung Quốc.
Từ khóa tự do Phê bình văn học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038403
000 00000cam a2200000 a 4500
0018164
0021
0048658
005201902271135
008081118s2002 ch| chi
0091 0
020|a7810288008
035##|a1083170374
039|a20190227113521|bhuongnt|c20181205092956|dhuett|y20081118000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a809.0951|bGEJ
090|a809.0951|bGEJ
1000 |a葛景春 ,ge jing chun.
242|aNhìn qua ống kính nghiên cứu Lý Bạch.|yvie
24510|a李白研究管窥 :|b专著 葛景春著 /|c葛景春 ,ge jing chun.
260|a保定 :|b河北大学出版社,|c2002.
300|a313 页. ;|c21 cm.
65000|a人物研究.
65000|a唐诗.
65000|a文学研究.
65000|a李白.
65017|aVăn học|zTrung Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aLý Bạch.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
6530 |aTrung Quốc.
6530 |aPhê bình văn học.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038403
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038403 TK_Tiếng Trung-TQ 809.0951 GEJ Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào