• Sách
  • 629.4 CHI
    中国人的太空之旅 :

DDC 629.4
Tác giả TT People s Republic of China: Information of the State Council.
Nhan đề dịch China s Space Travel.
Nhan đề 中国人的太空之旅 : 专著 / [摄影集] [中英文本] 郭长建主编 中华人民共和国国务院新闻办公室编 zhong guo ren de tai kong zhi lv.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2004.
Mô tả vật lý 165 页. ; 30 cm.
Tóm tắt 本书以摄影集的形式记载中国的载人航天飞行,记录了2003年中国航天员杨利伟乘坐中国自己研制的飞船首次冲出地球、在太空飞行六十万公里、安全着陆的始末
Thuật ngữ chủ đề 载人航天飞行 中国 摄影集.
Thuật ngữ chủ đề 载人航天飞行.
Thuật ngữ chủ đề Khoa học-Thành tựu-Du hành vũ trụ-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý China.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Trung Quốc hiện đại.
Từ khóa tự do Du hành vũ trụ.
Từ khóa tự do Khoa học Trung Quốc
Từ khóa tự do Thành tựu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034362
000 00000cam a2200000 a 4500
00119457
0021
00428956
005201812071347
008070327s2004 ch| chi
0091 0
020|a7508503422
035##|a1083197333
039|a20181207134718|bhuett|c20070327000000|dhueltt|y20070327000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a629.4|222|bCHI
090|a629.4|bCHI
110|aPeople s Republic of China: Information of the State Council.
2421 |aChina s Space Travel.|yeng
24510|a中国人的太空之旅 :|b专著 /|c[摄影集] [中英文本] 郭长建主编 中华人民共和国国务院新闻办公室编 zhong guo ren de tai kong zhi lv.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2004.
300|a165 页. ;|c30 cm.
520|a本书以摄影集的形式记载中国的载人航天飞行,记录了2003年中国航天员杨利伟乘坐中国自己研制的飞船首次冲出地球、在太空飞行六十万公里、安全着陆的始末
65000|a载人航天飞行 中国 摄影集.
65000|a载人航天飞行.
65017|aKhoa học|xThành tựu|xDu hành vũ trụ|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
651|aChina.
651|aTrung Quốc.
6530 |aTrung Quốc hiện đại.
6530 |aDu hành vũ trụ.
6530 |aKhoa học Trung Quốc
6530 |aThành tựu.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034362
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034362 TK_Tiếng Trung-TQ 629.4 CHI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào