|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28942 |
---|
005 | 201812070847 |
---|
008 | 070326s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508507975 |
---|
035 | ##|a1083168436 |
---|
039 | |a20181207084659|bhuett|c20070326000000|dhuongnt|y20070326000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bZHO |
---|
090 | |a895.11|bZHO |
---|
242 | 0 |aThường thức tác phẩm thơ chọn lọc cổ điển Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 00|a中国古典诗词精品赏读 :|b专著 /|c刘中昧编著. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2005. |
---|
300 | |a135页 图 ;|c23 cm. |
---|
520 | |a本书包括词人小传与作品赏析两部分,收入南宋词人辛弃疾的作品,每首作品分为题解、句解、评解三个章节,并配以当代画家根据诗词意境绘制的中国画,通过这些诗、画,可以更深刻地领悟到中国古代艺术作品中的诗情画意. |
---|
600 | |a刘, 中昧. |
---|
650 | |a古典诗歌. |
---|
650 | |a宋词. |
---|
650 | 00|a古典诗歌 鉴赏 中国. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|xThơ cổ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ cổ. |
---|
653 | 0 |aThơ cổ Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aThơ cổ điển. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aXin, Qi Ji. |
---|
700 | 0 |a辛, 弃疾. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034320 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034320
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.11 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào