|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28844 |
---|
005 | 202404031411 |
---|
008 | 070327s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166707 |
---|
039 | |a20240403141156|btult|c20070327000000|dhangctt|y20070327000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bNGH |
---|
090 | |a428.64|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aCười và học /|cNguyễn Quốc Hùng sưu tầm, dịch và chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ, |c2007. |
---|
300 | |a132p. :|bill ;|c13cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTruyện vui. |
---|
700 | 0 |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034636 |
---|
890 | |a1|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034636
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào