|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5100 |
---|
005 | 202106070930 |
---|
008 | 040405s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172195 |
---|
039 | |a20210607093031|banhpt|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.84|bTRN |
---|
090 | |a808.84|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Công Nhàn. |
---|
245 | 10|a410 selection of English essays :|bTuyển tập những bai luận tiếng Anh /|cTrần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a569 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài luận tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aLê, Trần Doanh Trang|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005980-2 |
---|
890 | |a3|b671|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005980
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.84 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005981
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.84 TRN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005982
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.84 TRN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào