|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5674 |
---|
005 | 202106010911 |
---|
008 | 040423s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1576851281 |
---|
035 | ##|a779084417 |
---|
039 | |a20210601091146|banhpt|c20040423000000|dhuongnt|y20040423000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.0427|bOLS |
---|
100 | 1 |aOlson, Judith F. |
---|
245 | 10|aWriting skills success in 20 minutes a day /|cJudith F. Olson. |
---|
260 | |aNew York :|bLearning express,|c2002 |
---|
300 | |a200 p. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aLearning Express skill builders. |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xKĩ năng viết|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài luận tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006494 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006494
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 OLS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào