|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84920ACE-85AB-45FB-84D0-A3E29CE96597 |
---|
005 | 202404171625 |
---|
008 | 170921s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172316 |
---|
039 | |y20240417162518|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Hằng |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ - tục ngữ Hán - Việt / |cNguyễn Thị Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên),... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Văn hoá - Thông tin, |c2003. |
---|
300 | |a1845 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|xTiếng Hán|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141405 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141405
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào