DDC
| 796.4851 |
Nhan đề
| Beijing : 2008 Olympics edition. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Beijing publishing house, 2008 |
Mô tả vật lý
| 223 p. : ill . ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế vận hội-Bắc Kinh-2008-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc |
Tên vùng địa lý
| Bắc Kinh |
Từ khóa tự do
| Thế vận hội |
Từ khóa tự do
| Năm 2008 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000032622 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(10): 000032607, 000032623-5, 000032627-9, 000038642-3, 000038645 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3219 |
---|
005 | 202105210836 |
---|
008 | 081212s2008 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a313442130 |
---|
039 | |a20210521083618|banhpt|c20181123141724|dtult|y20081212000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a796.4851|bBEI |
---|
090 | |a796.4851|bBEI |
---|
245 | 00|aBeijing :|b2008 Olympics edition. |
---|
260 | |aBeijing :|bBeijing publishing house,|c2008 |
---|
300 | |a223 p. :|bill . ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThế vận hội|zBắc Kinh|y2008|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc |
---|
651 | 4|aBắc Kinh |
---|
653 | 0 |aThế vận hội |
---|
653 | 0 |aNăm 2008 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000032622 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(10): 000032607, 000032623-5, 000032627-9, 000038642-3, 000038645 |
---|
890 | |a11|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038645
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
7
|
|
|
2
|
000032607
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000032622
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000038642
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000038643
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000032623
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
0
|
|
|
7
|
000032624
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
0
|
|
|
8
|
000032625
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
0
|
|
|
9
|
000032627
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
0
|
|
|
10
|
000032628
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 BEI
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào