• Sách
  • 170.82 TON
    Feminine and feminist ethics /

LCC BJ1395
DDC 170.82
Tác giả CN Tong, Rosemarie.
Nhan đề Feminine and feminist ethics / Rosemarie Tong.
Thông tin xuất bản Belmont, Calif. : Wadsworth Pub. Co., c1993.
Mô tả vật lý x, 239 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Feminist ethics.
Thuật ngữ chủ đề Women-Psychology.
Thuật ngữ chủ đề Human reproduction-Moral and ethical aspects.
Thuật ngữ chủ đề Bình đẳng giới-Tâm lý-Đạo đức-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tâm lý.
Từ khóa tự do Sinh sản.
Từ khóa tự do Psychology.
Từ khóa tự do Bình đẳng giới.
Từ khóa tự do Đạo đức.
Từ khóa tự do Feminist ethics.
Từ khóa tự do Human reproduction.
Từ khóa tự do Phụ nữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010909
000 00000cam a2200000 a 4500
0018178
0021
0048672
00519930305093159.4
008040616s1993 cau a 000 0 eng d
0091 0
010|a 92037432
020|a053417910X (pbk.)
035##|a26851101
039|a20040616000000|banhpt|y20040616000000|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
044|acau
05000|aBJ1395|b.T66 1993
08204|a170.82|220|bTON
090|a170.82|bTON
1001 |aTong, Rosemarie.
24510|aFeminine and feminist ethics /|cRosemarie Tong.
260|aBelmont, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1993.
300|ax, 239 p. ;|c23 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aFeminist ethics.
65010|aWomen|xPsychology.
65010|aHuman reproduction|xMoral and ethical aspects.
65017|aBình đẳng giới|xTâm lý|xĐạo đức|2TVĐHHN.
6530 |aTâm lý.
6530 |aSinh sản.
6530 |aPsychology.
6530 |aBình đẳng giới.
6530 |aĐạo đức.
6530 |aFeminist ethics.
6530 |aHuman reproduction.
6530 |aPhụ nữ.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010909
890|a1|b2|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào