|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 993 |
---|
008 | 090316s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090316000000|bhueltt|y20090316000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a338.9519|bKOH |
---|
090 | |a338.9519|bKOH |
---|
100 | 0 |a공 병호,|d 1960-(Kong, Pyŏng-ho,1960-). |
---|
245 | 10|a10년 후, 한국 :|b긴급 진단! 공 병호 가 바라 본 한국 경제 의 위기 와 전망 /|c공 병호. |
---|
250 | |a 초판. |
---|
260 | |aa 서울시 :|b 해냄,|c 2004. |
---|
300 | |aa 227 p. ;|c 23 cm. |
---|
651 | 0|aKorea(South)|xEconomic conditions|y1960-. |
---|
651 | 7|aHàn Quốc|xĐiều kiện kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aKorea (South)|x Economic policy|y 1960-. |
---|
653 | 0|aĐiều kiện kinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKhủng hoảng kinh tế. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039188, 000056042 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039188
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
338.9519 KOH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056042
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
338.9519 KOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào