|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45C7F09D-7B7E-4604-B439-356AABF8FDCA |
---|
005 | 201912181656 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191218165621|btult|c20191216090817|dthuvt|y20191216090318|zthuvt |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a381.003|bVOS |
---|
100 | 1|aVoskresenskai︠a︡, I. V. |
---|
245 | |aRussian-English foreign trade dictionary / |cVoskresenskai︠a︡, I. V., Mitrokhina, V. I., Pamukhina, L. G. |
---|
260 | |aMoscow : |bRussky yazyk, |c1986. |
---|
300 | |a494 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | 10|aInternational economic relations |xDictionaries|yRussian. |
---|
653 | 0 |aRussian language |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aCommerce |
---|
653 | 0 |aRussian |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
653 | 0|aTiếng Nga |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000115995 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115995
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
381.003 VOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|