• Sách
  • 808.0427 ROB
    About language :

DDC 808.0427
Tác giả CN Roberts, William H.
Nhan đề About language : a reader for writers / William H. Roberts, Gregoire Turgeon.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Boston : Houghton Mifflin Co., c1989
Mô tả vật lý xxiii, 535 p. : ill. ; 24 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề College readers
Thuật ngữ chủ đề Report writing-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Language and languages-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Readers-English language.
Thuật ngữ chủ đề English language-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric.
Thuật ngữ chủ đề Readers-Language and languages.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh- Kĩ năng đọc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kĩ năng đọc
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN Turgeon, Gregoire.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000037844, 000037862
000 00000cam a2200000 a 4500
00112119
0021
00420630
005202106011428
008080505s1989 mau eng
0091 0
020|a0395432324
020|a0395505100 (manual)
035##|a19892486
039|a20210601142805|banhpt|c20190214155640|dhuongnt|y20080505000000|zthuynt
0410 |aeng
044|amau
08204|a808.0427|220|bROB
1001 |aRoberts, William H.|q(William Howell)
24510|aAbout language :|ba reader for writers /|cWilliam H. Roberts, Gregoire Turgeon.
250|a2nd ed.
260|aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1989
300|axxiii, 535 p. :|bill. ;|c24 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
504|aIncludes bibliographical references.
65000|aCollege readers
65010|aReport writing|xProblems, exercises, etc.
65010|aLanguage and languages|xProblems, exercises, etc.
65010|aReaders|xEnglish language.
65010|aEnglish language|xProblems, exercises, etc.
65010|aEnglish language|xRhetoric.
65010|aReaders|xLanguage and languages.
65017|a Tiếng Anh|x Kĩ năng đọc|2TVĐHHN
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN
6530 |aKĩ năng đọc
6530 |aTiếng Anh
6530 |aKĩ năng viết
6530 |aNgôn ngữ
7001 |aTurgeon, Gregoire.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037844, 000037862
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037844 TK_Tiếng Anh-AN 808.0427 ROB Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào