|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 205 |
---|
005 | 202012240936 |
---|
008 | 031210s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001052158 |
---|
020 | |a0071388877 |
---|
035 | ##|a48074259 |
---|
039 | |a20201224093619|banhpt|c20031210000000|dhueltt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHG2040.15|b.H36 2002 |
---|
082 | 04|a332.1753|221|bCOR |
---|
100 | 1|aCorporation, Precept |
---|
245 | 14|aThe handbook of first mortgage underwriting :|ba standardized method for the commercial real estate industry /|cPrecept Corporation. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc2002 |
---|
300 | |axxiii, 447 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aCredit ratings. |
---|
650 | 00|aMortgage loans. |
---|
650 | 10|aCommercial real estate|xFinance. |
---|
650 | 17|aBất động sản|xTín dụng|xCho vay thế chấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aBất động sản |
---|
653 | 0|aTài chính |
---|
653 | 0|aCho vay thế chấp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004004 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh024/2001052158.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004004
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.1753 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào