|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8645 |
---|
005 | 202111171525 |
---|
008 | 081112s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801980999 |
---|
035 | ##|a1083172929 |
---|
039 | |a20211117152449|bmaipt|c20211117152355|dmaipt|y20081112000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a382.0597|bLEI |
---|
100 | 1 |a雷慧萃. |
---|
245 | 10|a越南经贸文章选读 : 专著 雷慧萃编著 = Văn tuyển kinh tế thương mại Việt Nam :|bsách song ngữ Trung - Việt /|c雷慧萃. |
---|
260 | |a北京 :|b知识产权出版社,|c2004 |
---|
300 | |a320 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a越南语. |
---|
650 | 00|a阅读教学. |
---|
650 | 00|a经济. |
---|
650 | 17|aNgoại thương|zViệt Nam|xKinh tế|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038408 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038408
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
382.0597 LEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào