• Sách
  • 495.1864 TRT
    小学阅读教学中的 设疑, 质疑, 解疑 /

DDC 495.1864
Tác giả CN 陈长泉.
Nhan đề 小学阅读教学中的 设疑, 质疑, 解疑 / 陈长泉.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2002.
Mô tả vật lý 187 页. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề 教师用书-阅读教学.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Sách giáo viên-Tiểu học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung
Từ khóa tự do Sách giáo viên.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 小学教育.
Từ khóa tự do 阅读教学.
Từ khóa tự do 教师用书.
Từ khóa tự do Đọc hiểu.
Từ khóa tự do Giáo dục tiểu học.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007888-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0018932
0021
0049512
008040823s2002 ch| chi
0091 0
020|a7801268326
035##|a1083172748
039|a20040823000000|banhpt|y20040823000000|znhavt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1864|bTRT
090|a495.1864|bTRT
1000 |a陈长泉.
24510|a小学阅读教学中的 设疑, 质疑, 解疑 /|c 陈长泉.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2002.
300|a187 页. ;|c21cm.
65010|a教师用书|x阅读教学.
65017|aGiảng dạy|xSách giáo viên|xTiểu học|2TVĐHHN.
653|aTiếng Trung
6530 |aSách giáo viên.
6530 |a中文.
6530 |a小学教育.
6530 |a阅读教学.
6530 |a教师用书.
6530 |aĐọc hiểu.
6530 |aGiáo dục tiểu học.
6530 |aGiảng dạy.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007888-9
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007888 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1864 TRT Sách 1
2 000007889 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1864 TRT Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào