|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63504 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | AD265282-4573-4643-B8DB-F2B66E787D03 |
---|
005 | 202112271447 |
---|
008 | 211005s2008 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131588141 |
---|
020 | |a9780131588141 |
---|
039 | |a20211227144747|bhuongnt|c20211224163049|dtult|y20211005085501|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a657.95|bCHO |
---|
100 | 1 |aChoi, Frederick D. S. |
---|
245 | 10|aInternational accounting / |cFrederick D. S. Choi, Gary K. Meek |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. : |bPearson/Prentice Hall, |c2008 |
---|
300 | |axviii, 510 p : |bill. ; |c25 cm. |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xAccounting |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp kinh doanh quốc tế|xKế toán |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh quốc tế |
---|
653 | 0 |aKế toán quốc tế |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aMeek, Gary K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(2): 000121807, 000122405 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122405thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121807
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657.95 CHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000122405
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657.95 CHO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|