|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40787 |
---|
005 | 202007061624 |
---|
008 | 140225s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083183612 |
---|
039 | |a20200706162449|banhpt|c20140225145258|dngant|y20140225145258|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.0071|bLEN |
---|
090 | |a658.0071|bLEN |
---|
100 | 1 |aLênin, V. I. |
---|
245 | 10|aBàn về kiểm kê, kiểm soát /|cV. I. Lênin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998. |
---|
300 | |a268 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí kinh tế|xKiểm kê|xKiểm soát|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKiểm kê |
---|
653 | 0 |aKiểm soát |
---|
653 | 0 |aQuản lí kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000078968 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078968
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.0071 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào