DDC
| 301 |
Tác giả CN
| Finsterbusch, Kurt, |
Nhan đề
| Classic edition sources : sociology / Kurt Finsterbusch. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2009 |
Mô tả vật lý
| xix, 246 p. : 28 cm. |
Phụ chú
| Sách quĩ châu Á. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sociology |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sociology |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000075194 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39557 |
---|
005 | 202011231539 |
---|
008 | 131015s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073379807 |
---|
035 | ##|a989351023 |
---|
039 | |a20201123154000|banhpt|c20131015161040|dhuongnt|y20131015161040|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a301|bFIN |
---|
090 | |a301|bFIN |
---|
100 | 1 |aFinsterbusch, Kurt,|d1935- |
---|
245 | 10|aClassic edition sources :|bsociology /|cKurt Finsterbusch. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2009 |
---|
300 | |axix, 246 p. : |b28 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aSociology |
---|
650 | 07|aXã hội học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSociology |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075194 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075194
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
301 FIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào