• Sách
  • 808.042 GON
    A writer s repertoire /

LCC PE1408
DDC 808.042
Tác giả CN Gong, Gwendolyn.
Nhan đề A writer s repertoire / Gwendolyn Gong, Sam Dragga.
Thông tin xuất bản New York : HarperCollins College Publishers, c1995
Mô tả vật lý xxvii, 769 p. : col. ill. ; 24 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề College readers
Thuật ngữ chủ đề Report writing
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Anh-Tu từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Rhetoric
Từ khóa tự do Grammar
Từ khóa tự do Report writing.
Từ khóa tự do Tu từ
Từ khóa tự do Viết báo cáo
Tác giả(bs) CN Dragga, Sam.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008282
000 00000cam a2200000 a 4500
0016148
0021
0046293
005202105250959
008040427s1995 nyu chi
0091 0
010|a 94013236
020|a0065010701
035##|a30075450
039|a20210525095956|banhpt|c20040427000000|danhpt|y20040427000000|zhangctt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
044|anyu
05000|aPE1408|b.G5734 1995
08204|a808.042|220|bGON
1001 |aGong, Gwendolyn.
24512|aA writer s repertoire /|cGwendolyn Gong, Sam Dragga.
260|aNew York :|bHarperCollins College Publishers,|cc1995
300|axxvii, 769 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm.
500|aIncludes index.
65000|aCollege readers
65000|aReport writing
65010|aEnglish language|xGrammar|vProblems, exercises, etc.
65010|aEnglish language|xRhetoric.
65017|aNgữ pháp|xTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Anh
6530 |aRhetoric
6530 |aGrammar
6530 |aReport writing.
6530 |aTu từ
6530 |aViết báo cáo
7001 |aDragga, Sam.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008282
890|a1|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008282 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 GON Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào