|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13198 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21849 |
---|
005 | 202105041450 |
---|
008 | 050420s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93021723 |
---|
020 | |a0029266254 |
---|
035 | ##|a27677034 |
---|
039 | |a20210504145057|banhpt|c20181206111227|danhpt|y20050420000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHD62.15|b.R63 1993 |
---|
082 | 04|a658.562|220|bROB |
---|
100 | 1 |aRoberts, Harry V. |
---|
245 | 10|aQuality is personal :|ba foundation for total quality management /|cHarry V. Roberts, Bernard F. Sergesketter. |
---|
260 | |aToronto :|bMaxwell Macmillan Canada ;|aNew York :|bMaxwell Macmillan International,|cc1993 |
---|
300 | |axiv, 169 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aTotal quality management |
---|
650 | 07|aQuản trị doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aQuản lí chất lượng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí chất lượng |
---|
700 | 1 |aSergesketter, Bernard F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008280 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008280
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.562 ROB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào