• Sách
  • 603 AOT
    The OATS Japanese - English dictionary for technical study=

DDC 603
Nhan đề The OATS Japanese - English dictionary for technical study= 実用英和技術用語辞典 :With English index :英語索引付
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエネットワーク , 1986
Mô tả vật lý 400 p. ; 17,5 cm
Thuật ngữ chủ đề 日本語
Thuật ngữ chủ đề 辞典
Thuật ngữ chủ đề 技術
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ điển-Kỹ thuật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 辞典
Từ khóa tự do 技術
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Kỹ thuật
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007443
000 00000cam a2200000 a 4500
0017659
0021
0048146
005202012251439
008040616s1986 ja| jpn
0091 0
020|a4906224377
035##|a1083195287
039|a20201225143918|bmaipt|c20200817100126|dthuvt|y20040616000000|zhien
0410 |ajpn
044|aja
08204|a603|bAOT
24514|aThe OATS Japanese - English dictionary for technical study=|b実用英和技術用語辞典 :With English index :英語索引付
260|a東京 :|bスリーエネットワーク ,|c1986
300|a400 p. ;|c17,5 cm
65000|a日本語
65000|a辞典
65000|a技術
65017|aTiếng Nhật|vTừ điển|xKỹ thuật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a日本語
6530 |a辞典
6530 |a技術
6530 |aTừ điển
6530 |aKỹ thuật
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007443
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007443 TK_Tiếng Nhật-NB 603 AOT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào