|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30414 |
---|
008 | 110401s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110401000000|bhangctt|y20110401000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a338.74026|bJOO |
---|
090 | |a338.74026|bJOO |
---|
100 | 1 |a조, 계수. |
---|
245 | 10|a(주 5일 근무제를 위한) 회사규정 작성 실무 /|c조계수 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b국일증권경제연구소, |c2006. |
---|
300 | |a302 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |a참고문헌: p. 302. |
---|
650 | 00|a사규. |
---|
650 | 00|a회사 규칙. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xChính sách|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xQuy tắc hoạt động|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính sách doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000043577-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043577
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
338.74026 JOO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043578
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
338.74026 JOO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào