|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3755 |
---|
005 | 201811161343 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a51603029 |
---|
039 | |a20181116134303|banhpt|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Tư. |
---|
245 | 10|aCác nghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cLê Văn Tư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xNgân hàng thương mại|xNghiệp vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thương mại. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001033-4 |
---|
890 | |a2|b85|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001033
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.1 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001034
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.1 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào