|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29960 |
---|
008 | 110323s2001 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110323000000|bhangctt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a370.3|bKIM |
---|
090 | |a370.3|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 진희. |
---|
245 | 10|a(열림 최신경향)교육학 주제별 용어사전 /|c 김진희 ; 이기문 [공]저. |
---|
260 | |a서울 :|b지구문화사,|c2001. |
---|
300 | |a559 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển giáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
700 | 0 |a이, 기문 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046569 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046569
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
370.3 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào