|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66646 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8D710C1E-F4C9-4A40-9849-8643A63A41AE |
---|
005 | 202302161623 |
---|
008 | 230212s2010 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784863920354|c1200円 |
---|
039 | |a20230216162347|btult|c20230216085328|dtult|y20230212092330|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bTAN |
---|
100 | 1 |a棚橋 明美 |
---|
245 | 10|a日本語能力試験問題集N3聴解スピードマスター /|c"棚橋 明美 , 野原 ゆかり , 杉山 ますよ " ; [Akemi Tanahashi,
Yukari Nohara, Masuyo Sugiyama]. |
---|
260 | |a東京 :|bJリサーチ出版,|c2010 |
---|
300 | |a50 tr. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|xリスニングスキル|x試験準備書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghe hiểu|xNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aSách luyện thi |
---|
653 | 0 |aリスニングスキル |
---|
653 | 0 |aワークブック |
---|
653 | 0 |a試験準備書 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |a杉山 ますよ |
---|
700 | 1 |a 野原 ゆかり |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136714 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136714
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 TAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào