DDC 495.683
Tác giả CN 棚橋 明美
Nhan đề 日本語能力試験問題集N3聴解スピードマスター / "棚橋 明美 , 野原 ゆかり , 杉山 ますよ " ; [Akemi Tanahashi, Yukari Nohara, Masuyo Sugiyama].
Thông tin xuất bản 東京 : Jリサーチ出版, 2010
Mô tả vật lý 50 tr. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-リスニングスキル-試験準備書
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Nghe hiểu-Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Nghe hiểu
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Từ khóa tự do リスニングスキル
Từ khóa tự do ワークブック
Từ khóa tự do 試験準備書
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành tiếng C1
Tác giả(bs) CN 杉山 ますよ
Tác giả(bs) CN 野原 ゆかり
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000136714
000 00000nam#a2200000u##4500
00166646
00220
0048D710C1E-F4C9-4A40-9849-8643A63A41AE
005202302161623
008230212s2010 ja jpn
0091 0
020 |a‎9784863920354|c1200円
039|a20230216162347|btult|c20230216085328|dtult|y20230212092330|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.683|bTAN
1001 |a棚橋 明美
24510|a日本語能力試験問題集N3聴解スピードマスター /|c"棚橋 明美 , 野原 ゆかり , 杉山 ますよ " ; [Akemi Tanahashi, Yukari Nohara, Masuyo Sugiyama].
260 |a東京 :|bJリサーチ出版,|c2010
300 |a50 tr. :|bill. ;|c26 cm.
65010|a日本語|xリスニングスキル|x試験準備書
65017|aTiếng Nhật Bản|xNghe hiểu|xNăng lực tiếng Nhật
6530 |aNghe hiểu
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aSách luyện thi
6530 |aリスニングスキル
6530 |aワークブック
6530 |a試験準備書
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aThực hành tiếng C1
693 |aTài liệu tham khảo
7001 |a杉山 ますよ
7001 |a 野原 ゆかり
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136714
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136714 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.683 TAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào