|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7891 |
---|
008 | 040521s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5060037606 |
---|
035 | ##|a1083198234 |
---|
039 | |a20040521000000|banhpt|y20040521000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a947.007|bIST |
---|
090 | |a947.007|bIST |
---|
245 | 10|aИстория россии :|bУчебный минимум для абитуршнта /|cР. А. Арсланов, В. В. Керов, М. Р. Мосейкина. |
---|
260 | |aМосква :|bВысшая школа,|c2003. |
---|
300 | |a784 с. ;|c21 см. |
---|
650 | 17|aLịch sử Nga|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aИстория. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Nga. |
---|
653 | 0 |aSách luyện thi |
---|
653 | 0 |aДля абитуриента. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007596 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007596
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
947.007 IST
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào