• Sách
  • 495.70712 HAH
    국어교사가 되는 길.

DDC 495.70712
Tác giả CN 한, 승희
Nhan đề 국어교사가 되는 길. 1 - 2 / 한승희 편저.
Thông tin xuất bản 서울 : 京文社 , 2005.
Mô tả vật lý 2책 . ; 27 cm
Phụ chú 내용: 1. 국어 교육론과 국어학 영역 - - 2. 고전 문학 교육과 현대 문학 교육.
Phụ chú 참고문헌 수록.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Nghiên cứu và giảng dạy-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Han, Sung Hee.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038806
000 00000cam a2200000 a 4500
00111972
0021
00420476
008090326s2005 ko| kor
0091 0
020|a8972828238
039|a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.70712|bHAH
090|a495.70712|bHAH
1000 |a한, 승희
24510|a국어교사가 되는 길.|n1 - 2 /|c한승희 편저.
260|a서울 :|b 京文社 ,|c2005.
300|a2책 . ;|c27 cm
500|a내용: 1. 국어 교육론과 국어학 영역 - - 2. 고전 문학 교육과 현대 문학 교육.
500|a참고문헌 수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530 |aGiảng dạy.
7000 |aHan, Sung Hee.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038806
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038806 K. NN Hàn Quốc 495.70712 HAH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào