|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21461 |
---|
008 | 110303s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110303000000|bhangctt|y20110303000000|zlainb |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a658.85|bLEE |
---|
090 | |a658.85|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 정훈. |
---|
245 | 10|a10억의 세일즈 강의 /|c이정훈. |
---|
260 | |a고양 :|b리더북스,|c2009. |
---|
300 | |a248 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xBán hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBán hàng cá nhân. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048227 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048227
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
658.85 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào