DDC
| 658.002 |
Tác giả TT
| 현대경영연구소. |
Nhan đề
| (최신) 회사필수규정전집 / 현대경영연구소 |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 승산서관, 2005 |
Mô tả vật lý
| 380 p. : 양식 ; 26 cm + 전자 광 디스크 (CD-ROM) 1매 |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh-Quản lí-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Quản lí. |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043839 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(3): 000043021, 000043148, 000043596 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23838 |
---|
008 | 110314s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188114 |
---|
039 | |a20110314000000|bhangctt|y20110314000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a658.002|bREG |
---|
090 | |a658.002|bREG |
---|
110 | 1 |a현대경영연구소. |
---|
245 | 00|a(최신) 회사필수규정전집 /|c현대경영연구소 |
---|
260 | |a서울 :|b승산서관,|c2005 |
---|
300 | |a380 p. : 양식 ;|c26 cm + 전자 광 디스크 (CD-ROM) 1매 |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xQuản lí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043839 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000043021, 000043148, 000043596 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043021
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
658.002 REG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043148
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
658.002 REG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043596
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
658.002 REG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043839
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
658.002 REG
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào