|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43328 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53931 |
---|
005 | 202012171043 |
---|
008 | 161021s2003 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0908011962 |
---|
035 | ##|a52686916 |
---|
039 | |a20201217104358|banhpt|y20161021102402|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |aa------|au-at--- |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a327.5094|222|bBRO |
---|
090 | |a327.5094|bBRO |
---|
100 | 1 |aBroinowski, Alison. |
---|
245 | 10|aAbout face : |bAsian accounts of Australia /|cAlison Broinowski. |
---|
260 | |aMelbourne :|bScribe Publications,|c2003 |
---|
300 | |axiv, 288 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 252-276) and index. |
---|
651 | 10|aAustralia|xForeign public opinion, Asian. |
---|
651 | 10|aAustralia|xForeign relations|zAsia. |
---|
651 | 10|aAsia|xForeign relations|zAustralia. |
---|
653 | 0|aQuan hệ đối ngoại |
---|
653 | 0|aÚc |
---|
653 | 0|aDư luận |
---|
653 | 0|aChâu Á |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092359 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092359
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.5094 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào