• Sách
  • 425 NGY
    Giới từ tiếng Anh : Prepositions /

DDC 425
Tác giả CN Nguyễn, Thành Yến
Nhan đề Giới từ tiếng Anh : Prepositions / Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ chí Minh, 1997
Mô tả vật lý 386 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Prepositions
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-Giới từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giới từ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000005828-9, 000022986, 000022999
000 00000cam a2200000 a 4500
0014703
0021
0044838
005202106031024
008040406s1997 vm| eng
0091 0
035##|a1083197936
039|a20210603102450|bmaipt|c20210603101826|dmaipt|y20040406000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a425|bNGY
1000 |aNguyễn, Thành Yến
24510|aGiới từ tiếng Anh : Prepositions /|cNguyễn Thành Yến dịch và chú giải
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp.Hồ chí Minh,|c1997
300|a386 p. ;|c21 cm.
65010|aEnglish language|xPrepositions
65010|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiới từ|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiới từ
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000005828-9, 000022986, 000022999
890|a4|b246|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005828 TK_Tiếng Anh-AN 425 NGY Sách 1
2 000005829 TK_Tiếng Anh-AN 425 NGY Sách 2
3 000022999 TK_Tiếng Anh-AN 425 NGY Sách 3
4 000022986 TK_Tiếng Anh-AN 425 NGY Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào