|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7723 |
---|
005 | 202201121517 |
---|
008 | 220112s1993 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3125177804 |
---|
035 | ##|a29835447 |
---|
039 | |a20220112151743|banhpt|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zaimee |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433.1|bSCH |
---|
090 | |a433.1|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchemann, Hans. |
---|
245 | 10|aDeutsche idiomatik :|bdie deutschen redewendungen im kontext /|cHans Schemann. |
---|
250 | |a1. Aufl. |
---|
260 | |aStuttgart :|bE. Klett Verlag fỹr Wissen und Bildung,|c1993 |
---|
300 | |aclix, 1037 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [cxv]-clviii). |
---|
650 | 10|aGerman language|xIdioms|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xThành ngữ|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
653 | 0 |aIdioms |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004069 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004069
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.1 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào