|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7748 |
---|
005 | 202201121515 |
---|
008 | 220112s2000 gw a 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001400274 |
---|
020 | |a3125177715 |
---|
035 | ##|a47705430 |
---|
039 | |a20220112151524|banhpt|c20040519000000|danhpt|y20040519000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433.1|bSCH |
---|
090 | |a433.1|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchemann, Hans. |
---|
245 | 10|aPONS Deutsche redensarten /|cHans Schemann. |
---|
246 | 3 |aDeutsche Redenarten. |
---|
250 | |a1. Aufl. |
---|
260 | |aStuttgart :|bKlett,|c2000 |
---|
300 | |axvii, 311 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xIdioms|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
653 | 0 |aIdioms |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004068 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004068
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.1 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào