|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8122 |
---|
005 | 202201121454 |
---|
008 | 220112s2002 gw a 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002506986 |
---|
020 | |a3411041129 |
---|
035 | ##|a49643977 |
---|
039 | |a20220112145409|banhpt|c20040604000000|danhpt|y20040604000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
050 | 00|aPF3460|b.D74 2002 |
---|
082 | 04|a433.1|bDUD |
---|
090 | |a433.1|bDUD |
---|
245 | 00|aDuden :. |nBand 11 : |bRedewendungen : Wörterbuch der deutschen Idiomatik / |cDudenredaktion. |
---|
246 | 3 |aRedewendungen |
---|
250 | |a2., neu bearbeitete und aktualisierte Aufl. |
---|
260 | |aMannheim :|bDudenverlag ,|c2002 |
---|
300 | |a955 p. ;|c20 cm. |
---|
440 | 4|aDer Duden in 12 Bọnden ;|vBd. 11 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 919-954). |
---|
650 | 00|aDeutsche sprache |
---|
650 | 00|aMaxims, German|vDictionaries. |
---|
650 | 00|aRedewendung. |
---|
650 | 10|aGerman language|xIdioms|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aDeutsche sprache |
---|
653 | 0 |aRedewendung |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004064
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.1 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào