|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5899 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6044 |
---|
005 | 202105210902 |
---|
008 | 040426s1995 mou eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94036906 |
---|
020 | |a0815196121 |
---|
035 | ##|a31239147 |
---|
039 | |a20210521090218|banhpt|c20040426000000|dhuongnt|y20040426000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a796.07|220|bWUE |
---|
090 | |a796.07|bWUE |
---|
100 | 1 |aWuest, Deborah A. |
---|
245 | 10|aFoundations of physical education and sport /|cDeborah A. Wuest, Charles A. Bucher. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aSt. Louis :|bMosby,|cc1995 |
---|
300 | |axvii, 472 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPhysical education and training |
---|
650 | 00|aSports |
---|
650 | 10|aPhysical education and training|xVocational guidance. |
---|
650 | 10|aSports|xVocational guidance. |
---|
650 | 17|aThể thao|xThể dục thể thao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
700 | 1 |aBucher, Charles Augustus,|d1912- |
---|
740 | 0 |aPhysical education and sport. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000009454-5, 000019479 |
---|
890 | |a3|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009455
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.07 WUE
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000019479
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.07 WUE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|