Ký hiệu xếp giá
| 809 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Thư |
Nhan đề
| 20 세기 한국과 베트남 문학에서의 휴머니즘 연구 (나도향의 ‘벙어리 삼룡이’ 및 남 까오의 ‘치 페우’를 중심으로) = Bước đầu tìm hiểu về chủ nghĩa nhân đạo trong văn học Hàn Quốc và Việt Nam đầu thế kỷ 20 thông qua tác phẩm 'Chàng câm Sam-Ryong' (Na Do-Hyang) và 'Chí Phèo' (Nam Cao) / Nguyễn Thị Minh Thư; Bùi Thị Bạch Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| v, 39tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn học-Phê bình văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chủ nghĩa nhân đạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phê bình văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Bạch Dương |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(2): 000139201-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68778 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B8AF002F-BCC7-41B2-8BAD-0AFFD10CBFFC |
---|
005 | 202308210819 |
---|
008 | 230724s2023 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821081955|btult|c20230811162223|dhuongnt|y20230724154405|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư |
---|
245 | 10|a20 세기 한국과 베트남 문학에서의 휴머니즘 연구 (나도향의 ‘벙어리 삼룡이’ 및 남 까오의 ‘치 페우’를 중심으로) = |bBước đầu tìm hiểu về chủ nghĩa nhân đạo trong văn học Hàn Quốc và Việt Nam đầu thế kỷ 20 thông qua tác phẩm 'Chàng câm Sam-Ryong' (Na Do-Hyang) và 'Chí Phèo' (Nam Cao) / |cNguyễn Thị Minh Thư; Bùi Thị Bạch Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |av, 39tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa nhân đạo |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Bạch Dương |ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(2): 000139201-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000139201thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139202
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
809 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139201
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
809 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|