|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8250 |
---|
005 | 202201071413 |
---|
008 | 220107s2001 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a389449543X |
---|
035 | ##|a867593107 |
---|
039 | |a20220107141315|banhpt|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a372.4|bSCH |
---|
090 | |a372.4|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchardt, Friedel. |
---|
245 | 10|aAbitur-Wissen Deutsch :|bErưrtern und sachtexte analysieren /|cFriedel Schardt. |
---|
260 | |aFreising :|bStark,|c2001 |
---|
300 | |a182 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
440 | |aAbitur-Wissen Deutsch. |
---|
650 | 10|aGerman language|xComprehension|xExaminations|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aReading comprehension|xGerman. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTiếng Đức|xĐọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache |
---|
653 | 0 |aAbitur |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0|aĐịnh hướng nghề nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003978 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003978
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
372.4 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào