|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8235 |
---|
008 | 040531s1990 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040531000000|banhpt|y20040531000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bGIB |
---|
090 | |a448.0076|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibet, Pierre. |
---|
245 | 10|aBonne route 3 :|h[sound recording] / : |bmộthode de franỗais / |cPierre Gibert, Philipe Greffet, J.F.Bourdet. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1990. |
---|
300 | |a1 cassette. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Pháp|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aEmploi. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
700 | 1 |aBourdet, J.F. |
---|
700 | 1 |aGreffet, Philippe. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|